Bảo mật website. Quy trình bảo mật website toàn diện, an toàn

Trong thời buổi hiện nay, việc bảo mật website trở nên cực kỳ quan trọng và không thể thiếu đối với các tổ chức và doanh nghiệp. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự gia tăng của các mối đe dọa mạng, việc bảo vệ thông tin quan trọng và dữ liệu khách hàng trở thành ưu tiên hàng đầu. 

Trong bài viết này, Onlifeco sẽ hướng dẫn các phương pháp để bảo vệ website toàn diện trước các cuộc tấn công từ hacker.

1. Bảo mật website là gì?

Bảo mật website là quá trình đảm bảo an toàn và bảo vệ thông tin trên một trang web. Nó bao gồm việc áp dụng các biện pháp và công nghệ để ngăn chặn các cuộc tấn công, truy cập trái phép và lưu trữ dữ liệu quan trọng một cách an toàn. Bảo mật website đảm bảo rằng thông tin cá nhân của người dùng, thông tin giao dịch và dữ liệu nhạy cảm khác không bị rò rỉ, sử dụng sai mục đích hoặc bị tấn công bởi hackers và kẻ xâm nhập. 

Nó bao gồm việc sử dụng mã hóa, xác thực, kiểm tra lỗ hổng, quản lý quyền truy cập và các biện pháp bảo vệ khác để đảm bảo rằng website hoạt động một cách an toàn và đáng tin cậy cho người dùng. Bảo mật website không chỉ là một yêu cầu cần thiết mà còn là một yếu tố quan trọng trong xây dựng lòng tin và tạo độ hài lòng cho khách hàng.

2. Tại sao phải bảo mật website?

(Theo số liệu thống kê 2019)

Tạo website mới không khó, điều bạn cần quan tâm là phải bảo mật website đã tạo như thế nào?

Hãy tưởng tượng website như căn nhà của bạn. Chắc hẳn bạn đã nghe đến “Mất bò mới lo làm chuồng / Mất trộm mới lo rào giậu”. Bạn không thể mỗi ngày đều canh xem có ai đến trộm nhà mình hay không, cũng không thể chờ đến lúc bị trộm mất đồ rồi mới kiếm cách đề phòng. Phòng bệnh hơn chữa bệnh là một thái độ đúng đắn khi tiếp cận với an ninh mạng, đặc biệt khi website là một trong những tài sản số bị tin tặc nhắm đến nhiều nhất.

Trang web bị hack có thể gây ra một số hậu quả:

  • Hoạt động kinh doanh bị gián đoạn, ngắt quãng
  • Đánh mất dữ liệu người dùng và lộ thông tin cá nhân
  • Thứ hạng các từ khóa trên Google cũng bị mất ảnh hưởng đến quá trình SEO
  • Uy tín hình ảnh thương hiệu cũng bị ảnh hưởng
  • Không thể sử dụng các loại hình quảng cáo trả phí như Facebook Ads, Google Ads…
  • Thông qua những thông tin của doanh nghiệp, hacker có thể nắm được chiến lược kinh doanh của công ty.

3. Một số lỗi bảo mật Website thường gặp

  • Lỗ hổng SQL Injection: Khi trang web không kiểm tra và xử lý đúng cách dữ liệu đầu vào từ người dùng, tin tặc có thể chèn các câu truy vấn SQL độc hại để thực hiện các hành động không được phép trên cơ sở dữ liệu.
  • Cross-Site Scripting (XSS): Lỗi này xảy ra khi trang web không kiểm tra và loại bỏ đúng cách các đoạn mã độc ác được chèn vào nội dung trang web, cho phép tin tặc thực hiện các cuộc tấn công từ xa đối với người dùng truy cập trang web.
  • Cross-Site Request Forgery (CSRF): Đây là lỗi cho phép tin tặc lừa người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên trang web bằng cách sử dụng quyền xác thực của người dùng mà họ đã đăng nhập.
  • Lỗi không xác thực và ủy quyền: Khi trang web không kiểm tra và xác thực đúng người dùng và không thiết lập các quyền ủy quyền đúng, tin tặc có thể tiếp cận và thao túng dữ liệu hoặc chức năng quan trọng của trang web.
  • Lỗ hổng File Inclusion: Lỗi này cho phép tin tặc chèn và thực thi các file độc hại từ xa thông qua các tham số truyền vào trong URL hoặc form.
  • Lỗi quản lý phiên: Khi trang web không quản lý phiên đúng cách, tin tặc có thể chiếm quyền truy cập vào tài khoản người dùng đã đăng nhập và thực hiện các hành động trái phép.

Để bảo vệ trang web của bạn, hãy đảm bảo rằng bạn kiểm tra và vá lỗi bảo mật thường xuyên, áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực và ủy quyền người dùng, kiểm tra đầu vào, và duy trì các bản vá bảo mật mới nhất cho các thành phần phần mềm trên trang web của bạn.

4. Quy trình bảo mật website toàn diện, an toàn.

4.1. Bảo mật tài khoản quản trị viên trang web

● Cài đặt mật khẩu quản trị viên

Những mật khẩu quá đơn giản sẽ tạo điều kiện để các hacker có thể dễ dàng dò ra được mật khẩu của bạn (brute-force attack). Bạn vẫn luôn hiểu rằng đặt mật khẩu phức tạp sẽ là tiền đề cho việc tăng cường bảo mật cho website nhưng không phải ai cũng thực sự làm điều đó.

Một mật khẩu mạnh cần có những tiêu chí cơ bản bao gồm những chữ, số, ký tự đặc biệt tích hợp với nhau. Bên cạnh đó, bạn không nên sử dụng chung mật khẩu với nhiều tài khoản khác nhau như email, tài khoản ngân hàng… và được thay đổi định kỳ.

● Giới hạn số lần nhập mật khẩu

Để chống lại cuộc tấn công dò mật khẩu, bạn có thể cài đặt thêm tính năng khóa đăng nhập khi sai mật khẩu quá 5 lần. Khi đó hacker sẽ không thể dò được mật khẩu tài khoản admin website của bạn. Bạn có thể cài đặt plugin có tên Loginizer trên WordPress để thực hiện biện pháp bảo mật này.

● Thay URL đăng nhập trang quản trị

Một cách để chống những hacker dò mật khẩu của bạn là đổi địa chỉ đăng nhập trong trang quản trị website. Ví dụ như URL mặc định của WordPress là /wp-admin hay của Joomla sẽ là administrator/index.php. Hacker sẽ gặp nhiều khó khăn hơn khi bạn thay địa chỉ đăng nhập khác với địa chỉ được mặc định.

● Cài tính năng đăng nhập 2 bước (2FA)

Bạn cũng có thể cài đặt mật khẩu hai lớp cho tất cả các công cụ làm việc online của mình, từ tài khoản email, tài khoản hosting, tài khoản quản trị website. Tâm lý chung của tin tặc là chọn những trang nào lơ đễnh, ít phòng bị thì nó sẽ tấn công trước, những trang nào có độ bảo mật cao, khó quá thì cho qua.

4.2. Phân phối quyền hạn quản trị tài khoản hợp lý

Không phải website nào cũng cần vài người là có thể quản trị được. Có những trang web đòi hỏi số lượng người quản trị lên tới hàng trăm người cùng nhau tham gia xây dựng. Họ tham gia với những vai trò khác nhau từ content tới code. Điều này sẽ tạo ra nhiều vấn đề phát sinh. Việc doanh nghiệp cần làm là phân quyền một cách hợp lý để những người tham gia quản trị chỉ có khả năng chỉnh sửa thông tin đúng theo vai trò công việc của họ.

Ngoài ra, nếu bảo mật website là một vấn đề quan trọng với bạn, thì việc sử dụng nhiều tài khoản khác nhau có quyền giới hạn, phục vụ những mục đích khác nhau sẽ an toàn hơn.Và đừng quên xóa tài khoản của nhân viên nghỉ việc.

4.3. Chống mã độc và virus cho website

Quét mã độc trong website

Virus, trojan hay các phần mềm độc hại khác đều có thể là mối nguy hại đối với website. Vậy nên việc quét virus cần được sử dụng một thường xuyên và định kỳ. 

Cẩn trọng với các mã độc ẩn trong theme và plugin miễn phí trên WordPress

Hacker có thể lợi dụng tâm lý ham rẻ của người dùng khi tải theme hay plugin miễn phí trên mạng để chèn mã độc vào những sản phẩm đó. Nếu không cẩn trọng, chủ website của thể tải những thành phần đã nhiễm mã độc lên website dẫn tới việc website bị tấn công lúc nào không hay.

Lời khuyên tốt nhất là hãy cẩn trọng với những “bữa ăn miễn phí” trên mạng. Nếu bạn có kiến thức về lập trình thì hãy kiểm tra code của những plugin đó thật kỹ càng. Nếu không, hãy trả phí để mua bản quyền để được hỗ trợ kỹ thuật và cập nhật bảo mật trọn đời.

4.4. Sử dụng HTTPS/ chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer)

HTTPS là một giao thức với chức năng cung cấp bảo mật qua Internet. Người dùng được đảm bảo rằng họ đang giao tiếp với máy chủ mà họ mong muốn, không bị chặn hay thay đổi nội dung trong cả quá trình.

Nếu bạn chưa cài đặt HTTPS cho website thì giờ là lúc thích hợp. Chưa kể HTTPS tốt cho bảo mật của website, nó còn mang lại các lợi ích khác như tốt cho thương hiệu, tốt cho SEO, giúp website không bị các trình duyệt web đánh dấu là “không an toàn”.

Đặc biệt các website thương mại điện tử có tích hợp cổng thanh toán online thì việc cài đặt HTTPS là bắt buộc.

4.5. Bảo mật website khỏi sự tấn công DDOS

● Sử dụng tường lửa ứng dụng Web

WAF – Web Application Firewall là giải pháp hữu hiệu giúp website tránh khỏi những hình thức tấn công phổ biến như  XSS, SQL injection, Buffer Overflow, hay DDOS giảm thiểu những lỗ hổng bảo mật. Tường lửa website được thiết kế dưới dạng phần cứng cài đặt trên máy chủ cung cấp các mô hình theo dõi thông tin được truyền dưới giao thức HTTP/HTTPS.

Nhiệm vụ của WAF là sàng lọc và phân loại các luồng traffic vào website. Từ đó phát hiện và ngăn chặn các luồng traffic được cho là độc hại. Đây là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.

● Mua thêm thô băng thông dự phòng

Băng thông được sử dụng cho website nên rộng hơn so với mức bạn cần để có thể đáp ứng kịp thời các đột biến bất ngờ trong lưu lượng truy cập. Điều này đến từ chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi mà công ty đang sử dụng hoặc công ty bất ngờ được PR trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Việc sử dụng những băng thông rộng hơn 100% hay thậm chí 500% so với nhu cầu thực tế không đồng nghĩa với việc ngăn chặn được mọi cuộc tấn công từ DDOS. Nhưng nó sẽ dành thêm thời gian để hành động trước khi máy chủ bị quá tải.

● Kiểm tra downtime cho website

Sự tấn công của DDOS sẽ gây gián đoạn hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.Vậy nên doanh nghiệp cần phần mềm giám sát downtime website hiệu quả.

Downtime là khoảng thời gian website không khả dụng với người truy cập. Downtime xảy ra có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như sự tấn công từ chối dịch vụ (DDOS), trang web bị quá tải, dịch vụ Hosting bạn đang sử dụng xảy ra vấn đề. Một website tốt sẽ cần tối đa uptime và giảm thiểu downtime.

Phần mềm phổ biến được sử dụng miễn phí bạn nên sử dụng là Uptimerobot. Tuy nhiên tài khoản này chỉ có thể cảnh báo 5’/lần nếu bạn dùng miễn. Nếu muốn nâng cấp và mức độ cao hơn thì bạn cần bỏ ra một khoản chi phí.

● Ngăn chặn SQL injection

SQL injection là hình thức tấn công website khá phổ biến dựa trên các thao tác form website, đơn giản là vì các nội dung này thường không được mã hoá chính xác và hacker tận dụng các lỗ hổng này để khai thác, phá hoại rất dễ dàng.

SQL – Structured Query Language là ngôn ngữ của hầu hết các cơ sở dữ liệu cho phép lưu trữ, thao tác và truy xuất dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sử dụng SQL có: MS SQL Server, MySQL, Oracle, Access… nên nguy cơ tấn công SQL injection thường cao. Đối với vấn đề này thì các phần mềm chống virus cũng không hiệu quả.

Giải pháp:

    – Giám sát và sửa kịp thời các lỗi ssl, lỗi máy chủ, ứng dụng, dịch vụ

    – Sử dụng hiệu quả source code

● Phòng tránh sự tấn công của XSS

Cách tấn công của XSS – cross site scripting hay JavaScript độc hại là chạy dữ liệu độc hại trong trình duyệt của người dùng. Sau đó, sự tấn công này còn có thể làm thay đổi nội dung website, sau đó đánh cắp thông tin rồi gửi tới địa chỉ của kẻ xấu.

Đây là một trong những thách thức hàng đầu cho an ninh mạng hiện nay, nhất là khi các website được xây dựng chủ yếu từ nội dung người dùng mang lại. Vì thế để bảo vệ website, khi tạo các HTML, chỉ nên sử dụng các hàm rõ ràng để thay đổi tìm kiếm, không nên sử dụng các hàng frameworks tự động.

Bạn cũng có thể sử dụng công cụ Content Security Policy trong XSS Defender, nó giúp giới hạn cách thức Javascript thực hiện.

4.6. Bảo mật cơ sở dữ liệu và thông tin khách hàng

● Tránh cho phép upload files

Việc cho phép người dùng tải files lên website dù là thay đổi ảnh đại diện cũng có thể mang lại những rủi ro lớn cho doanh nghiệp. Bất kỳ file nào được up lên dù nhìn thì có vẻ hoàn toàn vô hại nhưng lại tiềm tàng những dòng lệnh tiêm nhiễm vào máy chủ. Vì vậy, hãy tắt tính năng upload files nếu đó không phải là điều thực sự cần thiết.

Nếu upload files là điều kiện bắt buộc, bạn nên cẩn trọng với tất cả mọi thứ. Việc dựa vào phần mở rộng file để xác minh đó là file hình ảnh sẽ không an toàn vì chúng hoàn toàn có thể giả mạo một cách dễ dàng.

Giải pháp cho tình huống này là gì? Hãy ngăn việc người dùng đưa bất kỳ file nào họ upload lên. Theo mặc định, các máy chủ web sẽ không cố thực thi các file có phần mở rộng hình ảnh, nhưng không thể chỉ dựa vào việc kiểm tra phần mở rộng file, vì một file có tên image.jpg.php có thể dễ dàng “lách luật”. Mọi file tải lên sẽ được lưu trữ trong một thư mục bên ngoài webroot hoặc trong cơ sở dữ liệu dưới dạng blob.

● Xác thực từ cả 2 phía

Việc xác thực luôn được thực hiện trên cả trình duyệt và máy chủ. Trình duyệt có thể gặp phải những lỗi cơ bản như các trường bắt buộc điền bị để trống hay nhập văn bản tại các trường chỉ cho điền số. Tuy nhiên, những vấn đề này vẫn có thể bỏ qua và tập trung đảm bảo việc kiểm tra các xác thực sâu tại máy chủ. Nếu không chú ý đến có thể dẫn đến mã hoặc dòng lệnh độc hại được chèn vào cơ sở dữ liệu hoặc gây ra những kết quả mong muốn tại website.

● Thận trọng với các thông báo lỗi

Hãy thận trọng với lượng thông tin bạn cung cấp cho các thông báo lỗi. Chỉ nên cung cấp các lỗi tối thiểu tới người dùng tránh trường hợp các thông tin trên máy chủ bị rò rỉ (khóa API hay mật khẩu cơ sở dữ liệu). Những thông tin đầy đủ, chi tiết, ngoại lệ khi cung cấp có thể làm cho các cuộc tấn công phức tạp như SQL injection được thực hiện một cách dễ dàng hơn nhiều. Bạn nên giữ các lỗi chi tiết trong máy chủ và chỉ cung cấp những thông tin mà người dùng cần.

4.7. Sao lưu website định kỳ

Việc sao lưu (backup) các bản ghi của website có ý nghĩa rất lớn trong bảo mật website. Nếu như website của bạn bị tin tặc tấn công không thể khôi phục lại bằng các biện pháp kỹ thuật, thì các bản sao lưu website sẽ là cứu cánh cho bạn.

Ngày nay các dịch vụ lưu trữ trên đám mây có giá cả phải chăng và tốc độ cao, bạn có thể sao lưu mã nguồn và cơ sở dữ liệu website dễ dàng với dịch vụ cloud AWS của Amazon hay Azure của Microsoft.

4.8. Cập nhật bản vá bảo mật cho website

Các nền tảng như WordPress đôi khi sẽ tồn tại những lỗ hổng mà hacker có thể khai thác để tấn công trang web của bạn. Giống như theme, plugin, hệ thống máy chủ, việc vá lỗi bảo mật phụ thuộc nhà cung cấp, họ sẽ tự nâng cấp.

4.9. Đào tạo kiến thức và quản lý nhân viên

Cho dù chiến lược bảo mật web của bạn có tốt đến mấy, nhưng chỉ cần một nhân viên sơ ý tải phần mềm độc hại vào máy, thì đó cũng là một mối nguy hại cho website và doanh nghiệp. Vì vậy, việc đào tạo kiến thức sử dụng internet an toàn cho nhân viên là tối cần thiết :

  • Cách sử dụng email an toàn, tránh bị lừa đảo phishing;
  • Cách sử dụng USB
  • Cách lướt web an toàn, tránh các trang độc hại;
  • Dấu hiệu nhận biết virus, malware;
  • Cách quản lý mật khẩu…

Để những điều trên đi vào hoạt động, bạn có thể thiết lập một chính sách và yêu cầu nhân viên phải tuân theo.

Với sự tiến bộ của công nghệ và nguy cơ mạng ngày càng phức tạp, bảo mật website trở thành một thách thức quan trọng. Bằng việc áp dụng quy trình bảo mật toàn diện và liên tục cải tiến, bạn có thể đảm bảo rằng trang web được bảo vệ an toàn. Đặt sự bảo mật lên hàng đầu, nâng cao kỹ năng nhân viên và duy trì việc cập nhật hệ thống là cách xây dựng hiện diện trực tuyến đáng tin cậy và thành công.

Leave A Comment

viTiếng Việt